Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hải tặc


dt (H. tặc: cướp) Cướp biển: Những phụ nữ di tản đã bị bọn hải tặc hãm hiếp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.